Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 5641 đến 5760 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
trôm trôn trôn ốc trông
trông đợi trông cậy trông chờ trông chừng
trông coi trông lại trông mong trông ngóng
trông nhờ trông nom trông thấy trông vời
trù trù úm trù định trù bị
trù dập trù hoạch trù liệu trù mật
trù mưu trù phú trù tính trù trừ
trùi trũi trùi trụi trùm trùm chăn
trùm sỏ trùm trụp trùn trùng
trùng đế giày trùng điệp trùng bào tử trùng cỏ
trùng cửu trùng chân giả trùng chuông trùng dương
trùng hợp trùng khơi trùng lê trùng lắp
trùng máu trùng mũi khoan trùng môi trùng mắt
trùng ngũ trùng ngôn trùng phùng trùng phương
trùng rận trùng roi trùng tảo trùng tố
trùng tu trùng vây trùng vi trùng xoắn
trú trú ẩn trú binh trú chân
trú dạ trú ngụ trú phòng trú quán
trú quân trú sở trúc trúc đào
trúc đổ trúc bâu trúc hóa long trúc lịch
trúc mai trúc nhào trúc nhự trúc ti
trúc tra trúc trắc trúc trắc trúm trúng
trúng ý trúng độc trúng cách trúng cử
trúng giải trúng kế trúng môm trúng mom
trúng phong trúng quả trúng số trúng tủ
trúng thử trúng thực trúng tim trúng tuyển
trút trút bỏ trút mồ hôi trạc
trạch tả trại trại chủ trại giam
trại hè trại lính trại phong trại tập trung
trại tế bần trạm trạm trưởng trạm xá

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.